--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ tung oil chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
binh khố
:
(từ cũ, nghĩa cũ) Arms depot, military depot
+
khà khà
:
xem khà (láy)
+
guaiac
:
(thực vật học) cây gaiac
+
guard-ship
:
tàu bảo vệ cảng
+
coster
:
người mua bán hàng rong (cá, hoa quả...)